Có 2 kết quả:

暢達 chàng dá ㄔㄤˋ ㄉㄚˊ畅达 chàng dá ㄔㄤˋ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) free-flowing
(2) smooth

Từ điển Trung-Anh

(1) free-flowing
(2) smooth